dwarf oak
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dwarf oak+ Noun
- cây rụng lá cây ở phía đông bắc và miền trung Hoa Kỳ có hạt ngọt ăn được và thường tạo thành bụi rậm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dwarf chinkapin oak dwarf chinquapin oak Quercus prinoides
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dwarf oak"
Lượt xem: 404